Trong Tiếng Anh, "Regardless of" thường được dùng để chỉ sự không quan tâm đến hoặc không bị ảnh hưởng bởi một điều gì đó. Cấu trúc này thường bị nhầm lẫn với Regardless, In regard to và As regards trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.
Nếu bạn cũng từng mắc lỗi sai ngữ pháp tương tự thì hãy đọc ngay bài viết của IELTS LangGo để tìm hiểu ý nghĩa, cách dùng, cấu trúc và các từ đồng nghĩa/trái nghĩa với Regardless of nhé!
Theo Oxford Dictionary, Regardless of /rɪˈɡɑːrdləs əv/ là một giới từ Tiếng Anh có nghĩa là "bất kể", "dù cho", hoặc "không màng đến".
Ví dụ:
Regardless of có thể đứng đầu câu hoặc giữa câu, miễn là nó đảm bảo đúng hai cấu trúc sau đây:
Cấu trúc: Regardless of + Noun/Noun phrase
Cách dùng: Trong cấu trúc trên, Regardless of đứng trước danh từ hoặc cụm danh từ để thể hiện sự bất chấp, không quan tâm và không bị ảnh hưởng bởi một điều gì đó.
Ví dụ:
Cấu trúc:
Cách dùng: Regardless of đứng trước một mệnh đề trong trường hợp muốn thể hiện rằng bất kể là ai làm gì, hoặc không quan trọng là ai đó làm gì.
Ví dụ:
Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Regardless of là gì? Bỏ túi ngay một số từ vựng mà IELTS LangGo giới thiệu sau đây
Ví dụ: Despite having little experience in the field, she was offered the job. (Mặc dù có ít kinh nghiệm trong lĩnh vực đó, cô ấy vẫn được đề nghị công việc.)
Ví dụ: In spite of the risks involved, he decided to invest all his savings in the startup. (Mặc dù rủi ro liên quan, anh ấy quyết định đầu tư toàn bộ tiết kiệm của mình vào startup.)
Ví dụ: No matter the cost, he was determined to fulfill his dream of studying abroad. (Bất kể giá cả, anh ấy quyết tâm thực hiện ước mơ du học của mình.)
Ví dụ: He treats everyone equally, irrespective of their social status or wealth. (Anh ấy đối xử bình đẳng với mọi người, không phụ thuộc vào địa vị xã hội hay tài sản của họ.)
Ví dụ: Even if he fails the exam, he won't give up on his career aspirations. (Ngay cả khi anh ấy trượt kỳ thi, anh ấy vẫn không từ bỏ ước mơ nghề nghiệp của mình.)
Ví dụ: Notwithstanding the public outcry, the government proceeded with its controversial policy. (Mặc dù có sự phản ứng dữ dội từ công chúng, chính phủ vẫn tiếp tục với chính sách gây tranh cãi của mình.)
Ví dụ: I will go to the meeting anyway, even if I'm not feeling well. (Tôi sẽ đến cuộc họp dù sao đi nữa, ngay cả khi tôi không cảm thấy khỏe.)
Ví dụ: The match was canceled because of the torrential downpour that flooded the stadium. (Trận đấu đã bị hủy do cơn mưa lớn gây ngập lụt sân vận động.)
Ví dụ: The delay was due to unanticipated technical glitches. (Sự chậm trễ là do các sự cố kỹ thuật không lường trước được.)
Ví dụ: The event was postponed owing to unforeseen logistical challenges. (Sự kiện đã bị hoãn do là những khó khăn về logistic không được dự đoán.)
Ví dụ: As a result of the teacher's strike, the school schedule was disrupted. (Kết quả của cuộc đình công của giáo viên, lịch trình trường học bị gián đoạn.)
Ví dụ: We were able to finish the project ahead of schedule thanks to the team's relentless effort and collaboration. (Chúng tôi đã hoàn thành dự án sớm hơn dự kiến nhờ vào nỗ lực không mệt mỏi và sự hợp tác của đội ngũ.)
Ví dụ: The meeting was rescheduled on account of the chairman's illness. (Cuộc họp đã được xếp lại do chủ tịch bị ốm.)
Ví dụ: In view of the economic downturn and reduced revenue, the company had to implement cost-cutting measures. (Do suy thoái kinh tế và doanh thu giảm, công ty đã phải áp dụng các biện pháp cắt giảm chi phí.)
Ví dụ: In light of recent revelations and public outcry, the government had to reconsider its controversial policy. (Theo những thông tin mới được tiết lộ và sự phản ứng dữ dội từ công chúng, chính phủ đã phải xem xét lại chính sách gây tranh cãi của mình.)
Regardless of có gì khác với Regardless, In regard to và As regards? Cùng IELTS LangGo tìm ra lời giải trong bảng phân biệt sau đây:
Regardless of | Regardless | |
Ý nghĩa | Bất kể, không phụ thuộc vào | Bất kể, không quan tâm |
Từ loại | Giới từ | Trạng từ |
Cách dùng | - Đứng trước danh từ, cụm danh từ hoặc mệnh đề - Thường dùng để thể hiện sự không quan tâm đến điều gì | - Đứng cuối câu - Diễn tả sự bất chấp, không quan tâm |
Ví dụ | Regardless of the cost, I will buy that dress. (Bất chấp giá cả, tôi sẽ mua cái váy đó.) | I have been waiting for it for ages so I will go to the party regardless. (Tôi đã chờ đợi nó quá lâu rồi nên tôi sẽ đi dự tiệc bất chấp điều gì.) |
1. Anh ấy đã biểu diễn tốt nhất của mình bất kể chấn thương gần đây.
2. Bất kể sự suy giảm kinh tế, công ty vẫn tiếp tục đổi mới và phát triển.
3. Bất kể những gì các nhà phê bình nói, bộ phim “Nữ hoàng nước mắt” đã là một thành công lớn.
4. Cô ấy theo đuổi đam mê nghệ thuật, bất chấp những kỳ vọng xã hội về việc theo đuổi một sự nghiệp "thực tế" hơn.
5. Bất kể những rào cản nào xuất hiện, đội ngũ Marketing của tôi cam kết hoàn thành dự án đúng hạn.
6. Không quan trọng việc cô ấy có ít kinh nghiệm, con gái của chủ tịch đã được thăng chức lên vị trí quản lý.
7. Bất kể ai đứng trên đường anh ấy, vận động viên trẻ tuổi quyết tâm hoàn thành mục tiêu của mình.
8. Đội ngũ các nhà khoa học tiếp tục nỗ lực tìm ra phương pháp chữa trị, bất kể sự phức tạp của căn bệnh.
9. Tổ chức “Green Lives” cam kết bảo vệ môi trường, bất kể việc các biện pháp có thể tốn kém bao nhiêu.
10. Bất kể ai đúng hay sai, chúng ta cần tìm ra một giải pháp hợp lý cho vấn đề này.
Đáp án:
1. He gave his best performance regardless of his recent injury.
2. Regardless of the economic downturn, the company continued to innovate and grow.
3. Regardless of what the critics say, the film “Queen of Tears” was a huge success.
4. She pursued her passion for art, regardless of societal expectations to pursue a more "practical" career.
5. Regardless of what obstacles come their way, our Marketing team is committed to completing the project on time.
6. Regardless of the fact that she had little experience, the chairman’s daughter was promoted to a managerial position.
7. Regardless of who stands in his way, the young athlete is determined to achieve his goals.
8. The team of scientists persisted in their efforts to find a cure, regardless of the complexity of the disease.
9. The ‘Green Lives’ organization is committed to protecting the environment, regardless of how costly the measures might be.
10. Regardless of who is right or wrong, we need to find an appropriate solution to this problem.
1. Mathew said he would continue his research, ________ how challenging the subject was.
2. ________ the new regulations established by the governments, the company continued its operations as usual.
3. That CEO is well-known for treating all of his employees with respect, ________ of their background.
4. The team faced many challenges during the research and development, but they continued working hard ________.
5. ________ what others might think, the couple decided to follow her own path.
Đáp án:
1. regardless of
2. Regardless of
3. regardless
4. regardless
5. Regardless of
IELTS LangGo hy vọng rằng bài viết trên đã mang đến cho bạn những kiến thức quan trọng về ý nghĩa Regardless of là gì, cũng như cách phân biệt cấu trúc này với In regard to và As regards. Hãy đặt câu với các công thức và thực hành làm bài tập thường xuyên để nâng cao ngữ pháp với Regardless of nhé!
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ